TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ziehen lassen

ngâm quả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hãm chè

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pha chè

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ziehen lassen

infiise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ziehen lassen

ziehen lassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Der König wollt ihn anfangs auch nicht ziehen lassen, endlich gab er nach.

Lúc đầu vua không muốn hoàng tử ra đi, nhưng rồi cũng đành chiều ý con.

Als auch der zweite Sohn ausblieb, so erbot sich der jüngste, auszuziehen und das Wasser zu holen, und der König mußte ihn endlich ziehen lassen.

Người anh thứ hai cũng không trở về. Người con trai út lại xin vua cha cho đi tìm nước trường sinh. Cuối cùng, vua cha đành để cho chàng ra đi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ziehen lassen /vi/CNT_PHẨM/

[EN] infiise

[VI] ngâm quả, hãm chè, pha chè