TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zensieren

cho điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị kiểm duyệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểm duyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zensieren

zensieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Aufsatz wurde mit “gut” zensiert

bài lùận của nó được cho điềm “khá”.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zensieren /[tsen'zi:ran] (sw. V.; hat)/

cho điểm; đánh giá;

sein Aufsatz wurde mit “gut” zensiert : bài lùận của nó được cho điềm “khá”.

zensieren /[tsen'zi:ran] (sw. V.; hat)/

kiểm duyệt (phim ảnh, sách báo V V );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zensieren /vt/

1. cho điểm; 2. bị kiểm duyệt.