Việt
sống trong lều bạt.
sống trong lều bạt
cắm trại
Đức
zelten
an einem See zelten
cắm trại bên một cái hồ.
zelten /(sw. V.; hat)/
sống trong lều bạt; cắm trại;
an einem See zelten : cắm trại bên một cái hồ.
zelten /vi/