TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zelebrieren

làm lễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành lễ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cử hành thánh lễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dâng thánh lễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ra vẻ trịnh trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bộ trang nghiêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyên dương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ca ngợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zelebrieren

zelebrieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zelebrieren /[tsele'brkran] (sw. V.; hat)/

(kath Kirche) cử hành thánh lễ; dâng thánh lễ;

zelebrieren /[tsele'brkran] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr , oft scherzh ) làm ra vẻ trịnh trọng; làm bộ trang nghiêm;

zelebrieren /[tsele'brkran] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr selten) tuyên dương; ca ngợi (feiern, feierlich ehren);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zelebrieren /vt/

làm lễ, hành lễ.