Việt
xem zaghaft.
rụt rè
nhút nhát
bẽn lẽn
Đức
zag
Rohgas mit zAG, ein
Khí thô đầu vào với zAG, ein
er kam mit zagen Schritten näher
nó đến với bước chân rụt rè.
zag /[tsa:k] (Adj.) (geh.)/
rụt rè; nhút nhát; bẽn lẽn (zaghaft);
er kam mit zagen Schritten näher : nó đến với bước chân rụt rè.