TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

zündwillig

ignitable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

zündwillig

zündwillig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Gegensatz zu den Ottokraftstoffen, die klopffest sein sollen, sollen die Dieselkraftstoffe möglichst zündwillig sein.

Ngược lại với nhiên liệu Otto cần có tinh chống kích nổ cao, nhiên liệu diesel có tinh dễ bốc cháy càng cao càng tốt.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zündwillig

ignitable