TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wunderbar

mầu nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạ thường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạ lùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dị thưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huyền diệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huyền bí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thần bí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như phép mầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ diệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt diệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt vời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wunderbar

wunderbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ihre Haut wird glatt, ihr Haar lang und wunderbar braun, ihre Brüste werden fest. In der Universitätsbibliothek sieht sie ihren Mann zum erstenmal und erwidert seine Blicke.

Da bà trở nên mịn màng, mái tóc dài nâu tuyệt đẹp, ngực bà rắn chắc. trong thư viện đại học bà gặp chồng lần đầu tiên và đáp lại cái nhìn của ông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie -wurden wun derbar errettet

họ được cứu thoát như một phép mầu.

er ist ein wunderbarer Mensch

anh ấy là một ngứài tuyệt vời

ein wunderbarer Abend

một buổi tối tuyệt vời.

der Sessel ist wunderbar bequem

chiếc ghế bành ấy cực kỳ tiện nghi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wunderbar /(Adj.)/

như phép mầu; kỳ diệu; kỳ lạ; khác thường;

sie -wurden wun derbar errettet : họ được cứu thoát như một phép mầu.

wunderbar /(Adj.)/

tuyệt diệu; tuyệt vời;

er ist ein wunderbarer Mensch : anh ấy là một ngứài tuyệt vời ein wunderbarer Abend : một buổi tối tuyệt vời.

wunderbar /(Adj.)/

(ugs ) (dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) cực kỳ; vô cùng;

der Sessel ist wunderbar bequem : chiếc ghế bành ấy cực kỳ tiện nghi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wunderbar /a/

mầu nhiệm, lạ thường, khác thưòng, lạ lùng, dị thưông, huyền diệu, huyền bí, thần bí.