TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

witterungsbeständig

chịu được mọi thòi tiết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

witterungsbeständig

weather-resistant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

witterungsbeständig

witterungsbeständig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wetterbeständig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

witterungsbeständig

resistant aux intempéries

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Acrylharzlacke sind chemikalienfest, kratzfest und witterungsbeständig.

Loại sơn nhựa acrylic có tính bền vững đối với các chất hóa học, với sự trầy xước và với thời tiết.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: sehr geringe Wasseraufnahme, nicht witterungsbeständig

:: Độ hấp thu nước rất thấp, không bền đối với ảnh hưởng thời tiết

Neben sehr guten elektrischen Eigenschaften sind sie sehr chemikalien- und witterungsbeständig.

Bên cạnh đặc tính điện tốt, chúng còn có đặc tính bền thời tiết và bền hóa chất rất cao.

Siehaften gut auf allen Oberflächen, sind witterungsbeständig undnehmen kaum Wasser auf.

Chúng bám dính tốt trên tất cả các bề mặt, có tính bền thời tiết tốt và hầu như không hút nước.

Die Acrylesterkomponente macht den Kunststoff äußerst witterungsbeständig und garantiert eine hohe Beständigkeit gegen Vergilben und Alterung.

Các thành phần acryloester làm cho chất dẻo có độ bền đối với thời tiết khắc nghiệt và đảm bảo độ bền cao chống ngả màu vàng và lão hóa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wetterbeständig,witterungsbeständig /TECH,INDUSTRY-METAL/

[DE] wetterbeständig; witterungsbeständig

[EN] weather-resistant

[FR] resistant aux intempéries

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

witterungsbeständig /a/

chịu được mọi thòi tiết.