TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wirkend

chủ động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tích cực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hữu công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tác dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

wirkend

active

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

effective

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

wirkend

wirkend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Feststellbremsanlage-Anhänger (mechanisch wirkend) durch Federspeicherzylinder im Kombizylinder.

Hệ thống phanh tay-rơ moóc (tác dụng cơ học) qua xi lanh trữ lực lò xo trong xi lanh kết hợp.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Auf Metalle korrosiv wirkend, Hautätzend, Schwere Augenschädigung

Có tác dụng ăn mòn kim loại, Ăn da, Gây hại nghiêm trọng cho mắt

Temperaturregler (K2.14) mit Tiefalarm in einem zentralen Leitstand, Hochalarmschaltung, verknüpft mit einer PCE-Leitfunktion (K2.16) und Hoch-Hoch-Alarm mit sicherheitsrelevanter Hoch-Hoch-Schaltung, verknüpft mit einer sicherheitsrelevanten PCE-Leitfunktion (K2.11), Sicherheitsintegritäts-Level 1 (SIL 1), auf Stellarmatur (K2.12) und Stellarmatur mit sicherheitsrelevanter Auf/Zu-Funktion und Auf/Zu-Anzeige(K2.13) wirkend.

Cơ cấu của thiết bị điều chỉnh nhiệt độ (K2.14) với báo động khi nhiệt độ xuống thấp ở trạm phân phối điều khiển trung tâm, bộ chuyển mạch báo động khi nhiệt độ lên cao, kết nối logic với chức năng điều khiển PCE (K2.16) và báo động cao-cao với mạch điện cao-cao quan trọng đối với an toàn, và kết nối logic với chức năng điều khiển PCE (K2.11) quan trọng đối với an toàn, với mức an toàn SIL ở mức 1 (SIL 1), tác động lên phụ tùng điều chỉnh (K2.12) và phụ tùng điều chỉnh quan trọng cho an toàn với chức năng mở/đóng và hiển thị mở/đóng (K2.13).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

axial wirkend

Hướng trục

radial wirkend

Hướng kính

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wirkend

effective

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wirkend /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] active

[VI] chủ động, tích cực, hữu công, tác dụng