TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

winkelig

có góc cạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có hình góc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem winkelförmig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng khuỷu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

winkelig

angled

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

winkelig

winkelig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

eckig

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

winkelig

angulaire

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

eckig,winkelig

angulaire

eckig, winkelig

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

winkelig /a/

1. xem winkelförmig; 2. [ỏ dạng] góc; 3. dạng khuỷu; - e Straße đưông phó ngoằn ngoèo.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

winkelig /adj/CNSX, CT_MÁY, GIẤY/

[EN] angled

[VI] có góc cạnh, có hình góc