TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weiterhin

từ nay về sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ rày trỏ đi. '

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẫn còn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong tương lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoài ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

weiterhin

furthermore

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

weiterhin

weiterhin

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Weiterhin sollen sie Schwingungen und Drehmomentstöße dämpfen.

Ngoài ra chúng còn làm giảm dao động và momen xoắn va đập.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die anderen Knoten kommunizieren weiterhin miteinander.

Khi đó, những nút mạng khác vẫn truyền thông với nhau.

Weiterhin werden Lenksäulenverriegelung, Wählhebelsperre (Automatikgetriebe) etc. freigegeben.

Tiếp theo, khóa tay lái, khóa cần gạt (số tự động)… sẽ được mở.

Weiterhin können die Lichtbrechungselemente in der Streuscheibe entfallen.

Thêm vào đó, các thành phần khúc xạ ánh sáng trong đĩa tán quang cũng được bỏ đi.

Die Feststellbremse (Kreis 23) bleibt daher weiterhin gelöst.

Vì vậy phanh tay (mạch 23) vẫn tiếp tục nhả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist weiterhin skeptisch

anh ta vẫn còn ngờ vực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiterhin /(Adv.)/

vẫn; vẫn còn (immer noch);

er ist weiterhin skeptisch : anh ta vẫn còn ngờ vực.

weiterhin /(Adv.)/

trong tương lai; sau này (auch künftig);

weiterhin /(Adv.)/

ngoài ra (außerdem);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weiterhin /(weiterhin) adv/

(weiterhin) từ nay về sau, từ rày trỏ đi. '

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

weiterhin

furthermore