TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wehe 1

chuyển bụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ dạ đau đẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
wehe

cơn co tử cung khi chụyển dạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơn đau đẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đông tuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đống cát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ôi trời!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hãy liệu hồn!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wehe 1

Wehe 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
wehe

Wehe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wehen setzen ein

những cơn đau chuyển dạ đã bắt đầu

in den Wehen liegen

đang chuyển dạ.

ôi!

o weh! wie konnte das nur geschehen?

ôi trời! làm thế nào mà chuyện ẩy lại xảy ra được?

wehe [dir], wenn du das kaputtmachst!

nếu mày làm hỏng thì hãy liệu hồn đấy!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in dei Wehe 1

n

fallen, die Wehe 1 n bekommen

cảm thấy chuyển dạ;

in (den) Wehe 1 n liegen

trải qua cơn đau đẻ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wehe /die; -n (meist PL)/

cơn co tử cung khi chụyển dạ; cơn đau đẻ;

die Wehen setzen ein : những cơn đau chuyển dạ đã bắt đầu in den Wehen liegen : đang chuyển dạ.

Wehe /die; -n/

đông tuyết (Schnee wehe);

Wehe /die; -n/

đống cát (Sandwehe);

wehe,weh /(Interj.)/

ôi trời!;

ôi! : o weh! wie konnte das nur geschehen? : ôi trời! làm thế nào mà chuyện ẩy lại xảy ra được?

wehe,weh /(Interj.)/

này; hãy liệu hồn!;

wehe [dir], wenn du das kaputtmachst! : nếu mày làm hỏng thì hãy liệu hồn đấy!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wehe 1 /í =, -n/

cơn] chuyển bụng, chuyển dạ, trỏ dạ đau đẻ; in dei Wehe 1 n fallen, die Wehe 1 n bekommen cảm thấy chuyển dạ; in (den) Wehe 1 n liegen trải qua cơn đau đẻ.