TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wegstreichen

gạt đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hất đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạch bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạch đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xóa đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wegstreichen

wegstreichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Haare von der Stirn wegstreichen

hất tóc sang một bèn.

ein Wort wegstreichen

gạch bỏ một từ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegstreichen /(st. V.; hat)/

(hat) gạt đi; hất đi; phủi đi;

die Haare von der Stirn wegstreichen : hất tóc sang một bèn.

wegstreichen /(st. V.; hat)/

(hat) gạch bỏ; gạch đi; xóa đi;

ein Wort wegstreichen : gạch bỏ một từ.