Việt
bãi bỏ
hủy bỏ
xóa bô
thủ tiêu
phé bỏ
loại bỏ
thải ra
Đức
wegfallen
wegfallen /(st. V.; ist)/
bãi bỏ; hủy bỏ; loại bỏ; thải ra (fortfallen);
wegfallen /(tách được) vi (s)/
bị] bãi bỏ, hủy bỏ, xóa bô, thủ tiêu, phé bỏ; weg