TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wegfahren

ra đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi khôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chở đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận chuyển đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wegfahren

drive off

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

wegfahren

wegfahren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um unbefugtes Wegfahren zu verhindern, kann der Motor nur gestartet werden, wenn das Motorsteuergerät freischaltet. Tempomat.

Để ngăn cản xe chạy trái phép, sau khi bộ đọc điện tử kiểm tra xác nhận đúng chìa khóa của xe, ECU động cơ mới cho phép khởi động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegfahren /(st. V.)/

(ist) ra đi; đi khỏi; lên đường; xuất hành;

wegfahren /(st. V.)/

(hat) chở đi; vận chuyển đi; đưa đi (fortfahren);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegfahren /I vi (s)/

ra đi, đi khôi, ròi khỏi, ròi, đi, đi đến; II vt chỏ... đi, mang... đi, mang theo.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wegfahren

drive off