TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wegdrehen

đẩy... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăn... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vần... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wegdrehen

turn away

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

wegdrehen

wegdrehen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Gesicht wegdrehen

quay mặt đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegdrehen /(sw. V.; hat)/

quay đi;

das Gesicht wegdrehen : quay mặt đi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegdrehen /vt/

đẩy... đi, lăn... đi, vần... đi, quay... đi;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wegdrehen

turn away