TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wegdenken

không kể đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưởng tượng không có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nếu tưởng tượng rằng không có những tòa nhà cao tầng thỉ phong cảnh thành phố hẳn sẽ dẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wegdenken

wegdenken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dat.) etw.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegdenken /(unr. V.; hat)/

không kể đến; tưởng tượng không có;

sich (Dat.) etw. :

wegdenken /tưởng tượng không có điều gì (vật gì); wenn man sich die Hochhäuser wegdenkt, ist das Stadtbild recht hübsch/

nếu tưởng tượng rằng không có những tòa nhà cao tầng thỉ phong cảnh thành phố hẳn sẽ dẹp;