TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

warmverformen

tạo hình nóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

warmverformen

heat-form

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

warmverformen

warmverformen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wegen der geringen Temperaturbeständigkeit von Nebenvalenzkräften lassen sich thermoplastische Kunststoffe warmverformen.

Do tính bền nhiệt thấp của lực hóa trị phụ, nhựa nhiệt dẻo có thể được biến dạng nhiệt (cảm ứng nhiệt).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

warmverformen /vt/NH_ĐỘNG/

[EN] heat-form

[VI] tạo hình nóng