TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

warmfeste

thép nhiệt độ cao

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Thép chịu nhiệt

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Thép nhiệt đố cao/Thép chịu nhiệt

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

warmfeste

High-temperature steels

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Hlgh-temperature steels

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

warmfeste

Stähle

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

warmfeste

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sonderstähle (Tabelle 1) sind Stähle mit besonderen Eigenschaften für entsprechende Verwendungszwecke wie z.B. nichtrostende Stähle, warmfeste und hitzebeständige Stähle, Ventilstähle, Federstähle.

Thép đặc biệt (Bảng 1) là các thép có những tính chất đặc biệt phù hợp với tính năng sử dụng như thép không rỉ, thép bền nhiệt và thép chịu nhiệt độ cao, thép xú páp, thép lò xo.

Warmfeste und hitzebeständige Stähle behalten durch Zusatz von Cr, Mo, Ni, V oder Si auch bei hohen Temperaturen ihre Festigkeit und sind bis 1100 °C zunderbeständig.

Thép bền nhiệt và thép chịu nhiệt độ cao nhờ có pha những nguyên tố hợp kim như Cr, Mo, Ni, V hoặc Si nên vẫn giữ được độ bền (cơ học) ở nhiệt độ cao và không bị oxy hóa tạo vảy ở nhiệt độ đến 1.100 °C.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Stähle,warmfeste

[VI] thép nhiệt độ cao

[EN] High-temperature steels

Stähle,warmfeste

[VI] Thép chịu nhiệt

[EN] High-temperature steels

stähle,warmfeste

[VI] Thép nhiệt đố cao/Thép chịu nhiệt

[EN] Hlgh-temperature steels