TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

würfeln

thái hạt lựu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt thành cục vuông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chơi thò lò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Würfelspiel.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném xúc xắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném xí ngầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ xúc xắc được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt thành khối vuông nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái quân cờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

würfeln

dice

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

würfeln

würfeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

um Geld würfeln

đổ xí ngầu ăn tiền.

eine Sechs würfeln

đổ được sáu nút.

das Fleisch wird gewürfelt und angebraten

thịt được thái quân cờ và được rán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

würfeln /(sw. V.; hat)/

ném xúc xắc; ném xí ngầu;

um Geld würfeln : đổ xí ngầu ăn tiền.

würfeln /(sw. V.; hat)/

đổ xúc xắc được (mấy nút);

eine Sechs würfeln : đổ được sáu nút.

würfeln /(sw. V.; hat)/

cắt thành khối vuông nhỏ; thái quân cờ; thái hạt lựu;

das Fleisch wird gewürfelt und angebraten : thịt được thái quân cờ và được rán.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

würfeln /vi/

chơi thò lò.

Würfeln /n-s/

xem Würfelspiel.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

würfeln /vt/CNT_PHẨM/

[EN] dice

[VI] thái hạt lựu, cắt thành cục vuông