Việt
tiến bộ
tiến triển
phát triển
Đức
vorschreiten
die Bauarbeiten schreiten zügig vor
công việc xây dựng tiến triển nhanh chóng.
vorschreiten /(st. V.; ist) (geh.)/
tiến bộ; tiến triển; phát triển;
die Bauarbeiten schreiten zügig vor : công việc xây dựng tiến triển nhanh chóng.