TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorne

ở phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đằng trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorne

front

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

vorne

vorne

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Zylinder ist vorne durch einen messerartigen Schieber verschlossen.

Ở phía trước, xi lanh được đóng lại bằng con trượt có dạng lưỡi dao.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Meist verläuft sie nach vorne abfallend.

Bình thường trục lắc hạ thấp về phía trước.

Der Motor ist vorne längs oder quer angeordnet.

Động cơ được đặt phía trước theo phương dọc hoặc ngang.

Aus den Raddrehzahlen vorne rechts und vorne links von CAN-C erkennt das Steuergerät, ob es sich um eine Links- oder Rechtskurve handelt.

Từ tốc độ quay bánh xe phía trước, bên phải và bên trái ở đường dây CAN C, bộ điều khiển nhận ra xe rẽ trái hay phải.

Er hat einen Längsschlitz, in dem von vorne eine Zentralbohrung mündet.

Piston trung gian có một rãnh dọc, trong rãnh này ở phía trước có một lỗ khoan trung tâm chạy vào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kleid wird vorn zugeknöpft

chiếc váy được cài cúc phía trước

schau Heber nach vorn

tốt hơn là hãy nhìn đằng trước

gleich da vome ist eine Telefonzelle

ngay đằng trước có một buồng điện thoại công cộng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorne /(Adv.)/

ở phía trước; phía trước; đằng trước;

das Kleid wird vorn zugeknöpft : chiếc váy được cài cúc phía trước schau Heber nach vorn : tốt hơn là hãy nhìn đằng trước gleich da vome ist eine Telefonzelle : ngay đằng trước có một buồng điện thoại công cộng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorne

front