TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorkauen

nhai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thích kĩ càng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt nghĩa chu đáo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thích kỹ càng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt nghĩa chu đáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vorkauen

vorkauen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. vorkauen

giải thích kỹ càng cho ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorkauen /(sw. V.; hat)/

nhai; nhá (trước khi mớm cho trẻ);

vorkauen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) giải thích kỹ càng; cắt nghĩa chu đáo;

jmdm. etw. vorkauen : giải thích kỹ càng cho ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorkauen /vt/

1. nhai, nhá; 2. giải thích kĩ càng, cắt nghĩa chu đáo.