TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorhersehbar

có thể thấy trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể tiên đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vorhersehbar

vorhersehbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Denn während die Bewegungen der Menschen unvorhersehbar sind, ist die Bewegung der Zeit vorhersehbar. Während man an den Menschen zweifeln kann, ist an der Zeit nicht zu zweifeln.

Bởi trong khi sự vân động của con người không thể lường đựơc thì sự vân đọng của thời gian lại lường được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorhersehbar /(Adj.)/

có thể thấy trước; có thể tiên đoán;