TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorgeschrieben

bắt buộc

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vorgeschrieben

mandatory

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compulsory

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

obligatory

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

required

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

vorgeschrieben

vorgeschrieben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

obligatorisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vorgeschrieben

obligatoire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

2. Welche Prüfgeschwindigkeit ist für den E-Modul vorgeschrieben.

2. Tốc độ đo môđun đàn hồi E được quy định là bao nhiêu?

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vorgeschrieben ist z.B., dass …

Những quy định được áp dụng thí dụ như:

v Ölwechsel, soweit vorgeschrieben, nach Herstellervorschrift durchführen.

Tiến hành thay dầu, nếu có quy định, theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

ABS ist bei Fahrzeugen mzul > 3,5 t vorgeschrieben.

ABS là hệ thống bắt buộc cho các loại xe có mcho phép > 3,5 t.

Nach dem Einfüllen der vorgeschrieben Ölmenge ist eine Ölstandskontrolle durchzuführen.

Sau khi châm lượng dầu quy định, phải kiểm soát mức dầu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

obligatorisch,vorgeschrieben /IT-TECH/

[DE] obligatorisch; vorgeschrieben

[EN] mandatory

[FR] obligatoire

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorgeschrieben /adj/CH_LƯỢNG/

[EN] mandatory

[VI] bắt buộc

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

vorgeschrieben

[DE] vorgeschrieben

[EN] mandatory, compulsory, obligatory, required

[FR] obligatoire

[VI] bắt buộc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorgeschrieben

mandatory