TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorbeigehen

đi ngang qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không trúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt kịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuổi kịp và chạy vượt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghé qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến tìm ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorbeigehen

pass

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

vorbeigehen

vorbeigehen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an jmdm. Vorbeige hen

đi ngang qua ai

der Schuss ist am Ziel vorbeigegangen

phát súng đi chệch mục tiêu.

der Finne geht an dem Deutschen vorbei

vận động viên Phần Lan đã chạy vượt qua vận động viên Đức.

zu Hause Vorbeigehen

ghé qua nhà.

die Schmerzen werden wieder Vorbei gehen

những cam đau sẽ chóng qua đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbeigehen /(unr. V.; ist)/

đi ngang qua; không trúng; chệch;

an jmdm. Vorbeige hen : đi ngang qua ai der Schuss ist am Ziel vorbeigegangen : phát súng đi chệch mục tiêu.

vorbeigehen /(unr. V.; ist)/

(Sport) bắt kịp; đuổi kịp và chạy vượt lên (Überholen);

der Finne geht an dem Deutschen vorbei : vận động viên Phần Lan đã chạy vượt qua vận động viên Đức.

vorbeigehen /(unr. V.; ist)/

(ugs ) ghé qua; đến tìm ai;

zu Hause Vorbeigehen : ghé qua nhà.

vorbeigehen /(unr. V.; ist)/

kết thúc; đã qua; đã xong (vorüber-, ver gehen);

die Schmerzen werden wieder Vorbei gehen : những cam đau sẽ chóng qua đi.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorbeigehen

pass (by)