TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

voraussichtlich

có khả năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được dụ đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏ thể xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lẽ đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được dự đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

voraussichtlich

voraussichtlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der Einsatz biotechnischer Verfahren in der chemischen Industrie nimmt ständig zu und im Jahr 2015 sollen weltweit voraussichtlich mehr als 15 % aller Chemieprodukte auf diesem Weg hergestellt werden, wobei sowohl chemische Produktionsverfahren ersetzt als auch Produktionsverfahren für neue Produkte entwickelt werden.

Việc sử dụng các phương pháp kỹ thuật sinh học trong công nghiệp hóa chất tiếp tục tăng và dự trù đến năm 2015 trên thế giới sẽ có hơn 15% các sản phẩm hóa chất được sản xuất theo cách này, trong đó chúng chẳng những thay thế các biện pháp sản xuất hóa học còn nhằm phát triển các biện pháp sản xuất mới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

voraussichtlich werden wir ver reisen

dự tính chúng tôi sẽ đi du lịch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

voraussichtlich /(Adj.)/

được dự đoán; có khả năng; có thể có; có thể xảy ra; có được; có lẽ;

voraussichtlich werden wir ver reisen : dự tính chúng tôi sẽ đi du lịch.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

voraussichtlich /ỉ a/

được dụ đoán, có khả năng, có thể có, cỏ thể xảy ra, có được, có lẽ đúng; II adv có lẽ, có thể, chắc là; er kommt voraussichtlich chắc là anh ấy sẽ đến.