TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

volkstümlich

dân tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dân gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phổ thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phổ biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắc nhân tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được lòng dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

volkstümlich

volkstümlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. volkstümlich machen

đại chúng hóa, trình bày phổ thông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

volkstümlich /[’folksty:mlix] (Adj.)/

đắc nhân tâm; được lòng dân;

volkstümlich /[’folksty:mlix] (Adj.)/

(thuộc) dân tộc; dân gian; phổ thông;

volkstümlich /[’folksty:mlix] (Adj.)/

bình dân; dễ hiểu (gemeinverständlich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

volkstümlich /a/

thuộc] dân tộc, dân gian, phổ thông, phổ biến; etw. volkstümlich machen đại chúng hóa, trình bày phổ thông.