TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

visionar

tưởng tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảo ảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảo tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn thấy trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn xa trông rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
visionär

người có óc tưởng tượng mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người có linh thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảo tưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảo ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảo mộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mộng tưỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

visionär

Visionär

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
visionar

visionar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

visionär /a/

ảo tưởng, ảo ảnh, ảo mộng, mộng tưỏng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

visionar /[vizio'ne:r] (Adj.) (bildungsspr.)/

tưởng tượng; ảo ảnh; ảo tưởng;

visionar /[vizio'ne:r] (Adj.) (bildungsspr.)/

nhìn thấy trước; nhìn xa trông rộng (seherisch);

Visionär /der; -s, -e (bildungsspr.)/

người có óc tưởng tượng mạnh mẽ;

Visionär /der; -s, -e (bildungsspr.)/

người có linh thị;