TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verzinnt

được đóng hộp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

verzinnt

canned

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tinned

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tin plated

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

verzinnt

verzinnt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Elektrolytisch verzinnt

Mạ thiết điện giải

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verzinnt

tin plated

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verzinnt /adj/HOÁ, CNT_PHẨM/

[EN] canned (Mỹ), tinned (Anh)

[VI] được đóng hộp