TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verzeihen

tha thứ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tha lỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thứ lỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xá tội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

verzeihen

verzeihen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da sprach der Prinz 'sage heraus, was es ist, ich will dirs verzeihen.' 'Ach', sagte der Jäger, 'ich soll Euch totschießen, der König hat mirs befohlen.'

Ngươi cứ nói, ta sẵn lòng lượng thứ.- Trời ơi, Hoàng thượng truyền lệnh cho kẻ hạ thần bắn chết hoàng tử.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. verzeihen

tha thứ cho ai vì điều gì

so etwas ist nicht zu verzeihen

chuyện như thế không tliễ tha thứ dược

ver zeihen Sie bitte!

xin thứ lỗi!

verzeihen Sie bitte die Störung,...

xin lỗi bà vì đã quấy rầy, bà có thề...

verzeihen Sie, können Sie mir sagen, wie spät es ist?

xin lỗi, ông có thể cho tôi biết bây giờ là mấy giờ không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verzeihen /(st. V.; hat)/

tha thứ (vergeben);

jmdm. etw. verzeihen : tha thứ cho ai vì điều gì so etwas ist nicht zu verzeihen : chuyện như thế không tliễ tha thứ dược ver zeihen Sie bitte! : xin thứ lỗi! verzeihen Sie bitte die Störung, ... : xin lỗi bà vì đã quấy rầy, bà có thề... verzeihen Sie, können Sie mir sagen, wie spät es ist? : xin lỗi, ông có thể cho tôi biết bây giờ là mấy giờ không?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verzeihen /vt (j-m)/

tha thứ, tha lỗi, thứ lỗi, xá tội.