TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verzögerte bewegung

chuyển động chậm dần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

verzögerte bewegung

retarded motion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

decelerated movement

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

verzögerte bewegung

verzögerte Bewegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verzögerte Bewegung

decelerated movement

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verzögerte Bewegung /f/CT_MÁY/

[EN] retarded motion

[VI] chuyển động chậm dần