verwöhnen /[feor'v0:nan] (sw. V.; hat)/
cưng chiều;
nuông chiều;
chiều chuộng;
sie hat ihre Kinder verwöhnt : bà ấy nuông chiều các con.
verwöhnen /[feor'v0:nan] (sw. V.; hat)/
chăm sốc;
chăm nom;
ưu ái;
das Schicksal hat ihn nicht gerade verwöhnt : sô' phận đã không ưu ái hắn.