TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

versteinern

hóa đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóa thạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên cứng đờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóa cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóa bất động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho biến thành đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

versteinern

versteinern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Zeit ist vielmehr eine starre, knochige Struktur, die sich endlos vor und hinter einem dehnt und dabei die Zukunft ebenso wie die Vergangenheit versteinern läßt.

Ngược lại, thời gian có một cấu trúc cứng ngắc giống như xương vậy; nó kéo dài vô tận về phía trước và phía sau, khiến tương lai cũng như quá khứ bị hóa thạch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er Stand wie versteinert

anh ta đứng sững như hóa đá.

sein Gesicht ver steinerte sich

gương mặt ông ta trở nên cứng đờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versteinern /(sw. V.)/

(ist) (Paläont ) hóa đá; hóa thạch;

er Stand wie versteinert : anh ta đứng sững như hóa đá.

versteinern /(sw. V.)/

trở nên cứng đờ; hóa cứng; hóa bất động;

sein Gesicht ver steinerte sich : gương mặt ông ta trở nên cứng đờ.

versteinern /(sw. V.)/

(hat) làm cho biến thành đá;