TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verspielen

thua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thua cuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị mất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bài thua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thua bài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thua bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ phí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ lỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh nhầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verspielen

verspielen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

große Sum men verspielen

thua bạc một sô' tiền lớn.

sein Glück ver spielen

bỏ lỡ hạnh phúc.

Stunden am Meer verspielen

chơi nhiều giờ bên bờ biển.

der Pianist verspielte sich mehrmals

người chai đàn dương cầm đánh nhầm nhiều lần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verspielen /(sw. V.; hat)/

đánh bài thua (tiền bạc); thua bài; thua bạc;

große Sum men verspielen : thua bạc một sô' tiền lớn.

verspielen /(sw. V.; hat)/

bỏ qua; bỏ phí; bỏ lỡ;

sein Glück ver spielen : bỏ lỡ hạnh phúc.

verspielen /(sw. V.; hat)/

chơi (trong một khoảng thời gian);

Stunden am Meer verspielen : chơi nhiều giờ bên bờ biển.

verspielen /(sw. V.; hat)/

đánh (đàn) nhầm; gõ sai;

der Pianist verspielte sich mehrmals : người chai đàn dương cầm đánh nhầm nhiều lần.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verspielen /vt/

1. [bi] thua, bại, thua cuộc; 2. mất, bị mất.