TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

versilbert

mạ bạc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

versilbert

silver-plated

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

silver plated

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

versilbert

versilbert

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

versilbert

argente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Maximal mögliche Flächenpressung: ca. 900 N/mm2 (z. B. Stahl oder Stahl, versilbert).

Lực nén bề mặt tối đa có thể đến khoảng 900 N/mm2 (t.d. thép hoặc thép mạ bạc).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

versilbert /adj/CNSX/

[EN] silver-plated

[VI] (được) mạ bạc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

versilbert /INDUSTRY-METAL/

[DE] versilbert

[EN] silver plated

[FR] argente

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

versilbert

silver-plated