TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

versetzte

staggered joint

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

versetzte

Fuge

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

versetzte

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine versetzte Anordnung (Kreuzstellung) der Stege im Doppelstegdorn (Bild 3) führt zur Verbesserung der Schmelzehomogenisierung. Die Gefahr des Entstehens von Fließmarkierungen wird vermindert.

Sự sắp xếp lệch (vị trí chéo nhau) của các sống đôi của vòng giữ lõi (Hình 3) giúp cải thiện sự đồng nhất hóa của vật liệu nóng chảy, tránh nguy cơ hình thành các vệt chảy.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Versetzte Ankopplung des Lichtwellenleiters in der Steckkupplung

Chỗ nối dây cáp quang bị lệch ở khớp nối giắc

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Fuge,versetzte

staggered joint

Fuge, versetzte