TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

versehentlich

sai lầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sai trái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

versehentlich

accidental

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

by mistake

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

versehentlich

versehentlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Vergiftung, Verätzung, Verbrennung, Erstickung, Kontaminierung durch noch im Behälter befindliche oder absichtlich oder versehentlich zugeführte Stoffe und Zubereitungen

Chất độc, phỏng hóa học, phỏng nhiệt, bị ngạt, bị nhiễm độc do tiếp xúc với chất liệu còn trong bình hay với chất liệu hay nguyên liệu chủ ý hoặc vô tình đưa vào bình

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versehentlich /(Adj.)/

sai lầm; sai trái; nhầm; không đúng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

versehentlich /I a/

sai lầm, sai trái, lầm, nhầm, không đúng; II adv vì nhầm, vì nhầm lẫn, vì sơ ý, vì sơ suắt.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

versehentlich

accidental

versehentlich

by mistake