TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verschwommen

nhòe

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

phân từ II của động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lờ mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lu mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mờ nhạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verschwommen

blurred

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

verschwommen

verschwommen

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verwischt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

verschwommen

flou

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

flouage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

floué

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wo ist das alles jetzt? Wo sind sie alle, während er hier vor seinem Nachttisch sitzt, hört, wie das Badewasser einläuft, und verschwommen wahrnimmt, wie sich das Licht ändert.

Mọi thứ ấy giờ ở đâu/? chúng ở đâu, trong lúc anh ngồi đây trước bàn nghe tiến nước chảy vào bồn tắm và mơ hồ cảm thấy ánh sáng thay đổi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(nghĩa bóng) mơ hồ, lơ mơ, mập mờ, không chính xác.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verschwommen,verwischt /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] verschwommen; verwischt

[EN] blurred

[FR] flouage; floué

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschwommen

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ;

verschwommen /(Adj.)/

lờ mờ; lu mờ; mờ nhạt; không rõ ràng;

(nghĩa bóng) mơ hồ, lơ mơ, mập mờ, không chính xác. :

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

verschwommen

[DE] verschwommen

[VI] nhòe

[EN] blurred

[FR] flou