TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verschranken

khoanh tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt tréo chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
verschränken

cài vào nhau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

intơlốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoanh tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt chéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc chéo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

verschränken

interlock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verschränken

verschränken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
verschranken

verschranken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er verschränkte die Arme auf der Brust

hắn khoanh tay trước ngực.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschränken /vt/

1. khoanh tay, bắt chéo; 2. buộc chéo.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verschränken /vi/KT_DỆT/

[EN] interlock

[VI] cài vào nhau, intơlốc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschranken /[fear'Jrerjkan] (sw. V.; hat)/

khoanh tay; bắt tréo chân;

er verschränkte die Arme auf der Brust : hắn khoanh tay trước ngực.