TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verschlagen 1

đóng... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich etw. - mất do lỗi riêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất do nguyên nhân riêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: es verschlug ihm die Rede nó lặng ngưòi đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ lassen để nguội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nguội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để lạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầm nóng một chút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tác dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
verschlagen

láu lỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ranh mãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh ranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

láu cá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm ấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verschlagen 1

verschlagen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
verschlagen

verschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf eine einsame Insel verschlagen 1 werden

bị ném lên một hòn đảo hoang; II vi 1.: ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschlagen /(Adj.)/

(abwertend) láu lỉnh; ranh mãnh; tinh ranh; láu cá;

verschlagen /(Adj.)/

(landsch ) âm ấm (lauwarm);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschlagen 1 /1 vt/

1. (mit D) đóng... vào; 2. ngăn... ra, chán... ra, ngăn cách; 3. (hàng không, hàng hải) cuốn đi, trôi đi; - werden (hàng hài, hàng không) trôi dạt; 4. sich (D) etw. - mất do lỗi riêng, mất do nguyên nhân riêng; 5.: es verschlug ihm die Rede [die Spräche] nó lặng ngưòi đi (ú sợ hãi); das verschlägt nichts không quan trọng, cũng thé thôi; auf eine einsame Insel verschlagen 1 werden bị ném lên một hòn đảo hoang; II vi 1.: verschlagen 1 lassen để nguội, làm nguội, để lạnh, làm lạnh, hầm nóng một chút (nưóc lạnh); 2. có tác dụng (tác động, ảnh hưỏng, công hiệu, hiệu quả, hiệu nghiệm; (nghĩa bóng) es verschlägt nichts cái đó không có tác dụng gì.