TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verschachtelt

chen chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lộn xộn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộn xộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lung tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rô'i nùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verschachtelt

nested

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

verschachtelt

verschachtelt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

geschachtelt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

verschachtelt

imbriqué

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

geschachtelt,verschachtelt /IT-TECH/

[DE] geschachtelt; verschachtelt

[EN] nested

[FR] imbriqué

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschachtelt /(Adj.)/

chen chúc; lộn xộn; lung tung; rô' i nùi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschachtelt /(uerscháchtelt) a/

(uerscháchtelt) chen chúc, lộn xộn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verschachtelt /adj/M_TÍNH/

[EN] nested

[VI] (được) lồng, lồng