TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verschüttgehen

hũttgehn vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chét mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị tóm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái ô của tôi đã mất rểi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verschüttgehen

verschüttgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) (tiếng lóng) ngỏm, chết, ngoẻo, đi đời

(c) (tiếng lóng) rơi vào ảnh hưởng xấu của cái gì

(d) (Gaunerspr.) bị tóm cổ, bị bắt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschüttgehen /cụm từ này có bốn nghĩa (a) (ugs.) biến mất, mất đi, không còn nữa; mein Regenschirm ist [mir] verschütt gegangen/

cái ô của tôi đã mất rểi;

(b) (tiếng lóng) ngỏm, chết, ngoẻo, đi đời : (c) (tiếng lóng) rơi vào ảnh hưởng xấu của cái gì : (d) (Gaunerspr.) bị tóm cổ, bị bắt. :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschüttgehen /(versc/

(verschũttgehn) 1. chét mất, chét, hỏng; 2. bị bắt, bị tóm.