Việt
trút hơi thở cuối cùng
thở hắt ra
trút hơi thỏ cuói cùng
chết.
Đức
verrocheln
verröcheln
verröcheln /vi (s)/
trút hơi thỏ cuói cùng, chết.
verrocheln /(sw. V.; ist) (geh.)/
trút hơi thở cuối cùng; thở hắt ra;