TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verratenundverkauftsein

cảm thấy bị phản bội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấy bị bán đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộc lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verratenundverkauftsein

verratenundverkauftsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine wahren Gefühle nicht verraten

không đề lộ tỉnh cảm thực sự của mình.

in diesen Worten verrät sich eine Überlegenheit

trong những lời này biểu lộ sự thắng thế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verratenundverkauftsein /bị phản bội và bị bán đứng; sich verraten und verkauft fühlen/

cảm thấy bị phản bội; cảm; thấy bị bán đứng;

verratenundverkauftsein /bị phản bội và bị bán đứng; sich verraten und verkauft fühlen/

để lộ; tỏ lộ;

seine wahren Gefühle nicht verraten : không đề lộ tỉnh cảm thực sự của mình.

verratenundverkauftsein /bị phản bội và bị bán đứng; sich verraten und verkauft fühlen/

bộc lộ; biểu lộ; tiết lộ (sich zeigen);

in diesen Worten verrät sich eine Überlegenheit : trong những lời này biểu lộ sự thắng thế.