TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verpflichten

làm ơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia ân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ràng buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt cam đoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cam đoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cam kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hứa chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyển đụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ký hợp đồng làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verpflichten

verpflichten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. zu einer Zahlung verpflichten

buộc ai trả khoản tiền

zur Verschwiegenheit verpflichtet

cam kết giữ bí mật.

er hat sich zu dieser Zahlung verpflichtet

hắn cam đoan sẽ trả khoản tiền.

er wurde als Trauter verpflichtet

ông ấy được tuyền làm huấn luyện viên.

er hat sich auf/für drei Jahre verpflichtet

anh ta đã kỷ hợp đồng làm việc ba năm.

sein Eid verpflichtet ihn zum Gehorsam

lời thề của hắn buộc hắn phải tuân lời

er fühlte sich verpflichtet, ihr zu helfen

hắn cảm thấy mình có bổn phận phải giúp đỡ bà ta

das verpflichtet dich zu nichts

điều đó không ràng buộc anh gì cả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verpflichten /(sw. V.; hat)/

bắt buộc; ràng buộc; ép buộc; giao ước; bắt cam đoan;

jmdn. zu einer Zahlung verpflichten : buộc ai trả khoản tiền zur Verschwiegenheit verpflichtet : cam kết giữ bí mật.

verpflichten /(sw. V.; hat)/

cam đoan; cam kết; hứa chắc;

er hat sich zu dieser Zahlung verpflichtet : hắn cam đoan sẽ trả khoản tiền.

verpflichten /(sw. V.; hat)/

tuyển đụng (engagieren);

er wurde als Trauter verpflichtet : ông ấy được tuyền làm huấn luyện viên.

verpflichten /(sw. V.; hat)/

ký hợp đồng làm việc;

er hat sich auf/für drei Jahre verpflichtet : anh ta đã kỷ hợp đồng làm việc ba năm.

verpflichten /(sw. V.; hat)/

ràng buộc; bắt buộc;

sein Eid verpflichtet ihn zum Gehorsam : lời thề của hắn buộc hắn phải tuân lời er fühlte sich verpflichtet, ihr zu helfen : hắn cảm thấy mình có bổn phận phải giúp đỡ bà ta das verpflichtet dich zu nichts : điều đó không ràng buộc anh gì cả.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verpflichten /vt/

1. (durch A zu D) làm ơn, gia ân; 2. thu nhận, thu nạp, nhận (vào làm việc); thỏa thuận;