TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vernahen

khâu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

may lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khâu chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

may chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng để khâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử dụng để khâu may

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khâu hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

may hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vernähen

khâu lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

may lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vernahen

vernahen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vernähen

vernähen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Arzt vernähte die Wunde

bác sĩ khâu vết thương lại.

mehrere Rollen Garn vernähen

may hểt nhiều cuộn chỉ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vernähen /vt/

khâu lại, may lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vernahen /(sw. V.; hat)/

khâu lại; may lại;

der Arzt vernähte die Wunde : bác sĩ khâu vết thương lại.

vernahen /(sw. V.; hat)/

khâu chặt; may chặt;

vernahen /(sw. V.; hat)/

dùng để khâu; sử dụng để khâu may; khâu hết; may hết;

mehrere Rollen Garn vernähen : may hểt nhiều cuộn chỉ.