TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vermoge

do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn cứ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vermöge

prp do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn cú vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vermoge

vermoge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vermöge

vermöge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermöge seiner Beziehun gen

nhờ vào những mối qụan hệ của ông ta.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vermöge

prp (G) do, vì, nhò, bỏi, căn cú vào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermoge /(Präp. mit Gen.) (geh.)/

do; vì; nhờ; bởi; căn cứ vào; dựa vào (kraft, aufgrund, mithilfe);

vermöge seiner Beziehun gen : nhờ vào những mối qụan hệ của ông ta.