TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vermerken

làm dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi nhd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi dắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dánh dắu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi nhớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vermerken

note

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

vermerken

vermerken

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Weiterhin ist im Prüfbericht zu vermerken, ob das Rieseln gleichmäßig, pulsierend oder in Form einer Schachtbildung erfolgte.

Ngoài ra, còn phải ghi chú thêm trong biên bản là rơi đều đặn hoặc không đều (có xung) hoặc tuột ống.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Ausgeführte Arbeiten auf der Werkstattkarte bzw. in der EDV vermerken.

Ghi chú các công việc đã làm vào bảng sửa chữa hoặc vào hệ thống xử lý dữ liệu điện tử.

v Hinweise auf aktuelle Angebote, Aktionen, Neuvorstellungen, nächsten Service-Termin vermerken.

Ghi chú các thông tin về khuyến mãi hiện có, các chương trình, các buổi giới thiệu sản phẩm và thời điểm bảo trì kế tiếp.

v Ausgegebene Ersatzteile auf der Werkstatt-Karte bzw. in der EDV vermerken.

Ghi chú về các phụ tùng đã xuất vào bảng sửa chữa hoặc vào hệ thống xử lý dữ liệu điện tử.

v Erkannte, aber nicht behobene Mängel auf der Rechnung ggf. mit Preisangebot vermerken.

Ghi chú vào hóa đơn các lỗi đã nhận thấy nhưng chưa sửa chữa và đôi khi cả chi phí dự tính.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mít Dankbarkeit vermerken

ghi nhận với lòng biết ơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermerken /(sw. V.; hat)/

ghi dấu; làm dấu; đánh dấu;

vermerken /(sw. V.; hat)/

ghi nhớ; ghi nhận;

mít Dankbarkeit vermerken : ghi nhận với lòng biết ơn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vermerken /vt/

ghi nhd, ghi dắu, làm dấu, dánh dắu.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vermerken

note