verludern /(sw. V.) (abwertend)/
(ist) sa đọa;
sa ngã;
đổ đôn;
sống bừa bãi;
sông phóng đãng;
suy đồi;
verludern /(sw. V.) (abwertend)/
(hat) phung phí;
tiêu hoang;
ăn chơi hết;
verludern /(sw. V.) (abwertend)/
(Jägerspr ) (thú) chết lần hồi;
chết đi;